Thời gian hiện tại ở Wola Duchacka, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Kraków, Województwo Małopolskie – Wola Duchacka. Đánh bẩy Wola Duchacka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Duchacka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Duchacka, nhiều khách sạn ở Wola Duchacka, dân số ở Wola Duchacka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Duchacka, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:35
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Duchacka, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Wola Duchacka, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°1'18" 50.0217 |
Kinh độ | 19°58'21" 19.9725 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,505 |
Về Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 767,348 |
Tính số lượt xem | 4,265 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,564 |
Sân bay gần Wola Duchacka, Kraków, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 14 km 9 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 81 km 50 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 107 km 67 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 138 km 86 ml | |
RDO | Radom Airport | 175 km 109 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 193 km 120 ml |