Thời gian hiện tại ở Śmiecin Stary, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie – Śmiecin Stary. Đánh bẩy Śmiecin Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Śmiecin Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Śmiecin Stary, nhiều khách sạn ở Śmiecin Stary, dân số ở Śmiecin Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Śmiecin Stary, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:36
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Śmiecin Stary, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Śmiecin Stary, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°52'6" 52.8684 |
Kinh độ | 20°34'58" 20.5827 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,583 |
Về Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 89,976 |
Tính số lượt xem | 8,685 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,541 |
Sân bay gần Śmiecin Stary, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 47 km 29 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 82 km 51 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 151 km 94 ml | |
RDO | Radom Airport | 170 km 106 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 224 km 139 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 232 km 144 ml |