Thời gian hiện tại ở Janówko, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie – Janówko. Đánh bẩy Janówko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janówko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janówko, nhiều khách sạn ở Janówko, dân số ở Janówko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janówko, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:44
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janówko, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Janówko, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°45'0" 52.75 |
Kinh độ | 20°41'60" 20.7 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,527 |
Về Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 89,976 |
Tính số lượt xem | 8,684 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,162 |
Sân bay gần Janówko, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 33 km 21 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 67 km 42 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 155 km 97 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 217 km 135 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 237 km 147 ml |