Thời gian hiện tại ở Gąsocin, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie – Gąsocin. Đánh bẩy Gąsocin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsocin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsocin, nhiều khách sạn ở Gąsocin, dân số ở Gąsocin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsocin, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:05
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsocin, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gąsocin, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°44'15" 52.7375 |
Kinh độ | 20°42'42" 20.7118 |
Dân số | 1,238 |
Tính số lượt xem | 1,274 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,620 |
Về Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 89,976 |
Tính số lượt xem | 8,685 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,849 |
Sân bay gần Gąsocin, Powiat ciechanowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 32 km 20 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 65 km 41 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 144 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 154 km 96 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 215 km 134 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 239 km 148 ml |