Thời gian hiện tại ở Chahār Shanghō, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Chahār Shanghō. Đánh bẩy Chahār Shanghō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Shanghō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Shanghō, nhiều khách sạn ở Chahār Shanghō, dân số ở Chahār Shanghō, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chahār Shanghō, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:37
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Shanghō, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chahār Shanghō, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°0'24" 37.0066 |
Kinh độ | 66°4'17" 66.0715 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,919 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,558 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,902 |
Sân bay gần Chahār Shanghō, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 106 km 66 ml | |
TMJ | Termez Airport | 115 km 71 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 202 km 126 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 264 km 164 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 296 km 184 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 310 km 192 ml |