Thời gian hiện tại ở Wicie Stare, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie – Wicie Stare. Đánh bẩy Wicie Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wicie Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wicie Stare, nhiều khách sạn ở Wicie Stare, dân số ở Wicie Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wicie Stare, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:06
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wicie Stare, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Wicie Stare, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°52'0" 51.8667 |
Kinh độ | 21°19'0" 21.3167 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,563 |
Về Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 108,981 |
Tính số lượt xem | 8,484 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,442 |
Sân bay gần Wicie Stare, Powiat garwoliński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 41 km 26 ml | |
RDO | Radom Airport | 54 km 33 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 79 km 49 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 118 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 178 km 111 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 201 km 125 ml |