Thời gian hiện tại ở Oddział Stary, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Oddział Stary. Đánh bẩy Oddział Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oddział Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oddział Stary, nhiều khách sạn ở Oddział Stary, dân số ở Oddział Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Oddział Stary, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:29
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oddział Stary, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Oddział Stary, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°0'53" 52.0147 |
Kinh độ | 20°38'10" 20.6361 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,525 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,767 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,147 |
Sân bay gần Oddział Stary, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 29 km 18 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 49 km 30 ml | |
RDO | Radom Airport | 80 km 50 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 91 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 166 km 103 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 319 km 198 ml |