Thời gian hiện tại ở Nowe Kozery, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Nowe Kozery. Đánh bẩy Nowe Kozery mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowe Kozery mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowe Kozery, nhiều khách sạn ở Nowe Kozery, dân số ở Nowe Kozery, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowe Kozery, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:55
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowe Kozery, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Nowe Kozery, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°6'21" 52.1059 |
Kinh độ | 20°34'26" 20.5739 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,428 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,765 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,398 |
Sân bay gần Nowe Kozery, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 28 km 18 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 39 km 24 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 91 km 57 ml | |
RDO | Radom Airport | 91 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 175 km 109 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 309 km 192 ml |