Thời gian hiện tại ở Kraśnicza Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Kraśnicza Wola. Đánh bẩy Kraśnicza Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kraśnicza Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kraśnicza Wola, nhiều khách sạn ở Kraśnicza Wola, dân số ở Kraśnicza Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kraśnicza Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:10
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kraśnicza Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Kraśnicza Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°7'10" 52.1194 |
Kinh độ | 20°34'30" 20.575 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,418 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,765 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,322 |
Sân bay gần Kraśnicza Wola, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 28 km 17 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 37 km 23 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 92 km 57 ml | |
RDO | Radom Airport | 92 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 176 km 109 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 307 km 191 ml |