Thời gian hiện tại ở Żyrówek, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Żyrówek. Đánh bẩy Żyrówek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żyrówek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żyrówek, nhiều khách sạn ở Żyrówek, dân số ở Żyrówek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żyrówek, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:29
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żyrówek, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Żyrówek, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°53'57" 51.8992 |
Kinh độ | 20°57'25" 20.9569 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,499 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,213 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,964 |
Sân bay gần Żyrówek, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 30 km 19 ml | |
RDO | Radom Airport | 59 km 37 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 65 km 40 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 109 km 68 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 141 km 88 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 212 km 132 ml |