Thời gian hiện tại ở Mięsy, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Mięsy. Đánh bẩy Mięsy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mięsy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mięsy, nhiều khách sạn ở Mięsy, dân số ở Mięsy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Mięsy, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:06
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mięsy, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Mięsy, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°52'15" 51.8708 |
Kinh độ | 20°56'52" 20.9477 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,752 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,024 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,731,286 |
Sân bay gần Mięsy, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 33 km 21 ml | |
RDO | Radom Airport | 57 km 35 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 68 km 42 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 108 km 67 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 140 km 87 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 209 km 130 ml |