Thời gian hiện tại ở Stara Wieś, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Stara Wieś. Đánh bẩy Stara Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Wieś, nhiều khách sạn ở Stara Wieś, dân số ở Stara Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Wieś, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:48
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Wieś, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Stara Wieś, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°48'45" 51.8124 |
Kinh độ | 20°47'46" 20.7961 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,586 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,214 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,558 |
Sân bay gần Stara Wieś, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 42 km 26 ml | |
RDO | Radom Airport | 55 km 34 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 72 km 45 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 97 km 60 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 146 km 91 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 206 km 128 ml |