Thời gian hiện tại ở Gąski, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Gąski. Đánh bẩy Gąski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąski, nhiều khách sạn ở Gąski, dân số ở Gąski, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąski, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:06
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąski, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Gąski, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°50'26" 51.8405 |
Kinh độ | 21°10'25" 21.1737 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,401 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,174 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,567 |
Sân bay gần Gąski, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 39 km 24 ml | |
RDO | Radom Airport | 50 km 31 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 77 km 48 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 125 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 188 km 117 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 201 km 125 ml |