Thời gian hiện tại ở Wola Klasztorna, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Wola Klasztorna. Đánh bẩy Wola Klasztorna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Klasztorna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Klasztorna, nhiều khách sạn ở Wola Klasztorna, dân số ở Wola Klasztorna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Klasztorna, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:26
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Klasztorna, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Wola Klasztorna, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°31'11" 51.5196 |
Kinh độ | 21°45'10" 21.7527 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,485 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,256 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,857 |
Sân bay gần Wola Klasztorna, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 40 km 25 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 73 km 45 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 90 km 56 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 128 km 80 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 157 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 161 km 100 ml |