Thời gian hiện tại ở Budy Augustowskie, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie – Budy Augustowskie. Đánh bẩy Budy Augustowskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Augustowskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Augustowskie, nhiều khách sạn ở Budy Augustowskie, dân số ở Budy Augustowskie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Augustowskie, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:21
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Augustowskie, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Budy Augustowskie, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°40'11" 51.6698 |
Kinh độ | 21°11'23" 21.1897 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,366 |
Về Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 60,699 |
Tính số lượt xem | 6,254 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,049 |
Sân bay gần Budy Augustowskie, Powiat kozienicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 31 km 19 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 58 km 36 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 94 km 59 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 115 km 71 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 183 km 114 ml | |
BQT | Brest Airport | 191 km 119 ml |