Thời gian hiện tại ở Białobrzegi, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Białobrzegi. Đánh bẩy Białobrzegi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Białobrzegi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Białobrzegi, nhiều khách sạn ở Białobrzegi, dân số ở Białobrzegi, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Białobrzegi, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:48
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Białobrzegi, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Białobrzegi, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'8" 51.2021 |
Kinh độ | 21°44'51" 21.7474 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,296 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,834 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,540 |
Sân bay gần Białobrzegi, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 43 km 26 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 66 km 41 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 120 km 75 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 123 km 76 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 158 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 179 km 111 ml |