Thời gian hiện tại ở Grabienice Wielkie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mławski, Województwo Mazowieckie – Grabienice Wielkie. Đánh bẩy Grabienice Wielkie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabienice Wielkie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabienice Wielkie, nhiều khách sạn ở Grabienice Wielkie, dân số ở Grabienice Wielkie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabienice Wielkie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:57
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabienice Wielkie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Grabienice Wielkie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°55'35" 52.9264 |
Kinh độ | 20°21'26" 20.3571 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,375 |
Về Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 73,376 |
Tính số lượt xem | 8,236 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,103 |
Sân bay gần Grabienice Wielkie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 56 km 35 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 94 km 58 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 149 km 93 ml | |
RDO | Radom Airport | 181 km 112 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 218 km 136 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 247 km 153 ml |