Thời gian hiện tại ở Kadzidło, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Kadzidło. Đánh bẩy Kadzidło mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kadzidło mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kadzidło, nhiều khách sạn ở Kadzidło, dân số ở Kadzidło, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kadzidło, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kadzidło, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Kadzidło, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°14'3" 53.2343 |
Kinh độ | 21°27'52" 21.4645 |
Dân số | 4,210 |
Tính số lượt xem | 4,246 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,530 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 9,977 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,168 |
Sân bay gần Kadzidło, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 103 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 123 km 76 ml | |
GNA | Grodno Airport | 162 km 101 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 192 km 119 ml | |
BQT | Brest Airport | 205 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 303 km 188 ml |