Thời gian hiện tại ở Ruskołęka Stara, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie – Ruskołęka Stara. Đánh bẩy Ruskołęka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruskołęka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruskołęka Stara, nhiều khách sạn ở Ruskołęka Stara, dân số ở Ruskołęka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ruskołęka Stara, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:58
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruskołęka Stara, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Ruskołęka Stara, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°49'35" 52.8263 |
Kinh độ | 22°7'47" 22.1297 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,452 |
Về Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 73,284 |
Tính số lượt xem | 8,669 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,598 |
Sân bay gần Ruskołęka Stara, Powiat ostrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 143 km 89 ml | |
GNA | Grodno Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 172 km 107 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 181 km 113 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 259 km 161 ml |