Thời gian hiện tại ở Żabieniec, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie – Żabieniec. Đánh bẩy Żabieniec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żabieniec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żabieniec, nhiều khách sạn ở Żabieniec, dân số ở Żabieniec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żabieniec, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:48
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żabieniec, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Żabieniec, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°3'31" 52.0586 |
Kinh độ | 21°2'54" 21.0482 |
Dân số | 1,126 |
Tính số lượt xem | 1,156 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,975 |
Về Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 182,076 |
Tính số lượt xem | 6,373 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,491 |
Sân bay gần Żabieniec, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 13 km 8 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 51 km 32 ml | |
RDO | Radom Airport | 75 km 47 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 146 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 194 km 120 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 316 km 196 ml |