Thời gian hiện tại ở Swięcice Nowe, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Swięcice Nowe. Đánh bẩy Swięcice Nowe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Swięcice Nowe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Swięcice Nowe, nhiều khách sạn ở Swięcice Nowe, dân số ở Swięcice Nowe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Swięcice Nowe, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:43
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Swięcice Nowe, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Swięcice Nowe, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°29'16" 52.4879 |
Kinh độ | 20°5'57" 20.0993 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 271,685 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,500 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,958 |
Sân bay gần Swięcice Nowe, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 38 km 23 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 69 km 43 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 98 km 61 ml | |
RDO | Radom Airport | 144 km 90 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 226 km 141 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 268 km 167 ml |