Thời gian hiện tại ở Nagórki Olszyny, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Nagórki Olszyny. Đánh bẩy Nagórki Olszyny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nagórki Olszyny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nagórki Olszyny, nhiều khách sạn ở Nagórki Olszyny, dân số ở Nagórki Olszyny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nagórki Olszyny, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:20
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nagórki Olszyny, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Nagórki Olszyny, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°42'50" 52.7138 |
Kinh độ | 20°0'37" 20.0104 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,513 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,045 |
Sân bay gần Nagórki Olszyny, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 52 km 32 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 89 km 55 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 118 km 73 ml | |
RDO | Radom Airport | 169 km 105 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 244 km 152 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 247 km 153 ml |