Thời gian hiện tại ở Stara Biała, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Stara Biała. Đánh bẩy Stara Biała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Biała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Biała, nhiều khách sạn ở Stara Biała, dân số ở Stara Biała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Biała, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Biała, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Stara Biała, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°36'43" 52.6119 |
Kinh độ | 19°38'41" 19.6446 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,494 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,417 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,922 |
Sân bay gần Stara Biała, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 70 km 44 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 100 km 62 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 103 km 64 ml | |
RDO | Radom Airport | 173 km 108 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 212 km 131 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 260 km 162 ml |