Thời gian hiện tại ở Nowe Budy, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Nowe Budy. Đánh bẩy Nowe Budy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowe Budy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowe Budy, nhiều khách sạn ở Nowe Budy, dân số ở Nowe Budy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowe Budy, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:26
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowe Budy, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Nowe Budy, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°27'8" 52.4521 |
Kinh độ | 19°35'53" 19.598 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,076 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,129 |
Sân bay gần Nowe Budy, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 71 km 44 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 82 km 51 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 99 km 61 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 227 km 141 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 278 km 173 ml |