Thời gian hiện tại ở Korzeń Królewski, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Korzeń Królewski. Đánh bẩy Korzeń Królewski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Korzeń Królewski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Korzeń Królewski, nhiều khách sạn ở Korzeń Królewski, dân số ở Korzeń Królewski, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Korzeń Królewski, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:47
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Korzeń Królewski, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Korzeń Królewski, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°25'43" 52.4287 |
Kinh độ | 19°37'29" 19.6248 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,003 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,390 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,706 |
Sân bay gần Korzeń Królewski, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 70 km 43 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 80 km 50 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 96 km 60 ml | |
RDO | Radom Airport | 159 km 99 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 230 km 143 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 280 km 174 ml |