Thời gian hiện tại ở Bońki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płoński, Województwo Mazowieckie – Bońki. Đánh bẩy Bońki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bońki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bońki, nhiều khách sạn ở Bońki, dân số ở Bońki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bońki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:13
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bońki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Bońki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°36'6" 52.6017 |
Kinh độ | 20°21'48" 20.3633 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,403 |
Về Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 87,662 |
Tính số lượt xem | 11,234 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,223 |
Sân bay gần Bońki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 26 km 16 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 63 km 39 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 118 km 73 ml | |
RDO | Radom Airport | 147 km 91 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 221 km 137 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 254 km 158 ml |