Thời gian hiện tại ở Łanięta, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie – Łanięta. Đánh bẩy Łanięta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łanięta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łanięta, nhiều khách sạn ở Łanięta, dân số ở Łanięta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łanięta, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:07
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łanięta, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Łanięta, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°6'19" 53.1054 |
Kinh độ | 20°49'40" 20.8277 |
Dân số | 135 |
Tính số lượt xem | 167 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,529 |
Về Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 52,884 |
Tính số lượt xem | 6,695 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,191 |
Sân bay gần Łanięta, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 74 km 46 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 104 km 65 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 198 km 123 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 317 km 197 ml |