Thời gian hiện tại ở Gąsiorówko, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie – Gąsiorówko. Đánh bẩy Gąsiorówko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsiorówko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsiorówko, nhiều khách sạn ở Gąsiorówko, dân số ở Gąsiorówko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsiorówko, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:13
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsiorówko, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Gąsiorówko, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°42'0" 52.7 |
Kinh độ | 20°52'60" 20.8833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,018 |
Về Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 51,834 |
Tính số lượt xem | 5,944 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,768,672 |
Sân bay gần Gąsiorówko, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 32 km 20 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 59 km 37 ml | |
RDO | Radom Airport | 148 km 92 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 149 km 92 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 205 km 127 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 244 km 151 ml |