Thời gian hiện tại ở Himat Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – Himat Khēl. Đánh bẩy Himat Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Himat Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Himat Khēl, nhiều khách sạn ở Himat Khēl, dân số ở Himat Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Himat Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:40
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Himat Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Himat Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°16'52" 36.281 |
Kinh độ | 68°45'24" 68.7566 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,932 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,261 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,968 |
Sân bay gần Himat Khēl, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 146 km 91 ml | |
TMJ | Termez Airport | 170 km 105 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 176 km 109 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 185 km 115 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 211 km 131 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 252 km 157 ml |