Thời gian hiện tại ở Wężyki Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie – Wężyki Stare. Đánh bẩy Wężyki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wężyki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wężyki Stare, nhiều khách sạn ở Wężyki Stare, dân số ở Wężyki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wężyki Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:33
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wężyki Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Wężyki Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°16'41" 52.278 |
Kinh độ | 20°6'45" 20.1124 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,255 |
Về Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 85,175 |
Tính số lượt xem | 6,130 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,206 |
Sân bay gần Wężyki Stare, Powiat sochaczewski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 41 km 26 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 60 km 37 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 79 km 49 ml | |
RDO | Radom Airport | 125 km 77 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 212 km 132 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 291 km 181 ml |