Thời gian hiện tại ở Wierzbice Górne, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie – Wierzbice Górne. Đánh bẩy Wierzbice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wierzbice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wierzbice Górne, nhiều khách sạn ở Wierzbice Górne, dân số ở Wierzbice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wierzbice Górne, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:49
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wierzbice Górne, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Wierzbice Górne, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°22'58" 52.3827 |
Kinh độ | 22°27'27" 22.4575 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,207 |
Về Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 54,604 |
Tính số lượt xem | 7,160 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,437 |
Sân bay gần Wierzbice Górne, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 101 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 129 km 80 ml | |
RDO | Radom Airport | 140 km 87 ml | |
GNA | Grodno Airport | 169 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 296 km 184 ml |