Thời gian hiện tại ở Gałki, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie – Gałki. Đánh bẩy Gałki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gałki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gałki, nhiều khách sạn ở Gałki, dân số ở Gałki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gałki, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:45
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gałki, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Gałki, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°14'25" 52.2402 |
Kinh độ | 22°0'2" 22.0006 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,129 |
Về Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 66,508 |
Tính số lượt xem | 6,885 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,447 |
Sân bay gần Gałki, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 109 km 68 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 122 km 76 ml | |
BQT | Brest Airport | 129 km 80 ml | |
GNA | Grodno Airport | 199 km 124 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 322 km 200 ml |