Thời gian hiện tại ở Baczki Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie – Baczki Stare. Đánh bẩy Baczki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baczki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baczki Stare, nhiều khách sạn ở Baczki Stare, dân số ở Baczki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Baczki Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:47
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baczki Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Baczki Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°32'12" 52.5367 |
Kinh độ | 21°46'58" 21.7828 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 267,133 |
Về Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 66,508 |
Tính số lượt xem | 6,816 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,888 |
Sân bay gần Baczki Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 68 km 43 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 77 km 48 ml | |
RDO | Radom Airport | 133 km 83 ml | |
BQT | Brest Airport | 150 km 93 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 158 km 98 ml | |
GNA | Grodno Airport | 184 km 114 ml |