Thời gian hiện tại ở Karolinów Stary, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie – Karolinów Stary. Đánh bẩy Karolinów Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karolinów Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karolinów Stary, nhiều khách sạn ở Karolinów Stary, dân số ở Karolinów Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Karolinów Stary, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:41
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karolinów Stary, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Karolinów Stary, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°57'45" 51.9626 |
Kinh độ | 20°17'59" 20.2998 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,256 |
Về Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 76,056 |
Tính số lượt xem | 5,002 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,218 |
Sân bay gần Karolinów Stary, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 52 km 32 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 59 km 37 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 67 km 42 ml | |
RDO | Radom Airport | 90 km 56 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 187 km 116 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 213 km 132 ml |