Thời gian hiện tại ở Ostrowy, Ostrołęka, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Ostrołęka, Województwo Mazowieckie – Ostrowy. Đánh bẩy Ostrowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostrowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostrowy, nhiều khách sạn ở Ostrowy, dân số ở Ostrowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ostrowy, Ostrołęka, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:15
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostrowy, Ostrołęka, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Ostrowy, Ostrołęka, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°4'60" 53.0833 |
Kinh độ | 21°36'0" 21.6 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,615 |
Về Ostrołęka, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 52,451 |
Tính số lượt xem | 433 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,962 |
Sân bay gần Ostrowy, Ostrołęka, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 95 km 59 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 110 km 68 ml | |
GNA | Grodno Airport | 160 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 188 km 117 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 211 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 321 km 199 ml |