Thời gian hiện tại ở Goworki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Goworki. Đánh bẩy Goworki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Goworki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Goworki, nhiều khách sạn ở Goworki, dân số ở Goworki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Goworki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:01
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Goworki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Goworki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°4'30" 53.0751 |
Kinh độ | 21°37'12" 21.62 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,550 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,212 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,359 |
Sân bay gần Goworki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 95 km 59 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 110 km 68 ml | |
GNA | Grodno Airport | 159 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 186 km 116 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 212 km 132 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 322 km 200 ml |