Thời gian hiện tại ở Gródczany, Powiat głubczycki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat głubczycki, Województwo Opolskie – Gródczany. Đánh bẩy Gródczany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gródczany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gródczany, nhiều khách sạn ở Gródczany, dân số ở Gródczany, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gródczany, Powiat głubczycki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:02
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gródczany, Powiat głubczycki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Gródczany, Powiat głubczycki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°1'48" 50.0299 |
Kinh độ | 17°52'22" 17.8729 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,120 |
Về Powiat głubczycki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 46,209 |
Tính số lượt xem | 3,651 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,982 |
Sân bay gần Gródczany, Powiat głubczycki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 41 km 26 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 98 km 61 ml | |
BRQ | Turany Airport | 129 km 80 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 137 km 85 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 138 km 86 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 217 km 135 ml |