Thời gian hiện tại ở Bogacica, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kluczborski, Województwo Opolskie – Bogacica. Đánh bẩy Bogacica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogacica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogacica, nhiều khách sạn ở Bogacica, dân số ở Bogacica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bogacica, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:30
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogacica, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Bogacica, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°58'10" 50.9695 |
Kinh độ | 18°8'2" 18.1339 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 49,872 |
Về Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 66,189 |
Tính số lượt xem | 2,353 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,226 |
Sân bay gần Bogacica, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 86 km 54 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 121 km 75 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 142 km 88 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 154 km 96 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 239 km 149 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 259 km 161 ml |