Thời gian hiện tại ở Dąbrówka Górna, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie – Dąbrówka Górna. Đánh bẩy Dąbrówka Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dąbrówka Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dąbrówka Górna, nhiều khách sạn ở Dąbrówka Górna, dân số ở Dąbrówka Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dąbrówka Górna, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:27
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dąbrówka Górna, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Dąbrówka Górna, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°32'18" 50.5383 |
Kinh độ | 17°55'47" 17.9298 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,023 |
Về Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 64,227 |
Tính số lượt xem | 2,686 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,789 |
Sân bay gần Dąbrówka Górna, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 81 km 51 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 95 km 59 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 96 km 60 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 142 km 88 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 167 km 104 ml | |
BRQ | Turany Airport | 178 km 110 ml |