Thời gian hiện tại ở Ścibórz, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nyski, Województwo Opolskie – Ścibórz. Đánh bẩy Ścibórz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ścibórz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ścibórz, nhiều khách sạn ở Ścibórz, dân số ở Ścibórz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ścibórz, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:46
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ścibórz, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Ścibórz, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°26'44" 50.4455 |
Kinh độ | 17°6'45" 17.1126 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 48,345 |
Về Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 137,819 |
Tính số lượt xem | 8,119 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,734,936 |
Sân bay gần Ścibórz, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 75 km 47 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 110 km 68 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 139 km 86 ml | |
BRQ | Turany Airport | 147 km 91 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 214 km 133 ml | |
POZ | Poznan Airport | 220 km 137 ml |