Thời gian hiện tại ở Stara Wieś, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie – Stara Wieś. Đánh bẩy Stara Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Wieś, nhiều khách sạn ở Stara Wieś, dân số ở Stara Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Wieś, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:56
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Wieś, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Stara Wieś, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°42'54" 49.715 |
Kinh độ | 22°0'16" 22.0044 |
Dân số | 3,100 |
Tính số lượt xem | 3,192 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,264 |
Về Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 65,938 |
Tính số lượt xem | 2,441 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,738,006 |
Sân bay gần Stara Wieś, Powiat brzozowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 45 km 28 ml | |
KSC | Barca Airport | 129 km 80 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 141 km 87 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 176 km 109 ml | |
RDO | Radom Airport | 194 km 121 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 217 km 135 ml |