Thời gian hiện tại ở Łęki Górne, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Łęki Górne. Đánh bẩy Łęki Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łęki Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łęki Górne, nhiều khách sạn ở Łęki Górne, dân số ở Łęki Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łęki Górne, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:19
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łęki Górne, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Łęki Górne, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°58'26" 49.9739 |
Kinh độ | 21°10'27" 21.1743 |
Dân số | 1,700 |
Tính số lượt xem | 1,741 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,239 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 3,998 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,737,324 |
Sân bay gần Łęki Górne, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 63 km 39 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 121 km 75 ml | |
KSC | Barca Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 157 km 98 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 176 km 109 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 200 km 124 ml |