Thời gian hiện tại ở Stary Żmigród, Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie – Stary Żmigród. Đánh bẩy Stary Żmigród mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Żmigród mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Żmigród, nhiều khách sạn ở Stary Żmigród, dân số ở Stary Żmigród, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Żmigród, Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:34
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Żmigród, Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Stary Żmigród, Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°35'38" 49.594 |
Kinh độ | 21°32'50" 21.5472 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,036 |
Về Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 114,156 |
Tính số lượt xem | 4,452 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,793 |
Sân bay gần Stary Żmigród, Powiat jasielski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 68 km 42 ml | |
KSC | Barca Airport | 105 km 65 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 111 km 69 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 175 km 109 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 199 km 124 ml | |
RDO | Radom Airport | 201 km 125 ml |