Thời gian hiện tại ở Łężany, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie – Łężany. Đánh bẩy Łężany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łężany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łężany, nhiều khách sạn ở Łężany, dân số ở Łężany, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łężany, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:13
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łężany, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Łężany, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°38'49" 49.647 |
Kinh độ | 21°48'42" 21.8118 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,418 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 112,481 |
Tính số lượt xem | 4,408 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,705 |
Sân bay gần Łężany, Powiat krośnieński, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 54 km 34 ml | |
KSC | Barca Airport | 116 km 72 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 131 km 81 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 155 km 96 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 187 km 116 ml | |
RDO | Radom Airport | 198 km 123 ml |