Thời gian hiện tại ở Zdrody Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Zdrody Stare. Đánh bẩy Zdrody Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zdrody Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zdrody Stare, nhiều khách sạn ở Zdrody Stare, dân số ở Zdrody Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zdrody Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:23
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zdrody Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Zdrody Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'32" 52.9421 |
Kinh độ | 22°47'2" 22.7838 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,798 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,698 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,433 |
Sân bay gần Zdrody Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 105 km 65 ml | |
BQT | Brest Airport | 118 km 73 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 190 km 118 ml | |
RDO | Radom Airport | 203 km 126 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 230 km 143 ml |