Thời gian hiện tại ở Tanica Górna, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Tanica Górna. Đánh bẩy Tanica Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanica Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanica Górna, nhiều khách sạn ở Tanica Górna, dân số ở Tanica Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tanica Górna, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:40
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanica Górna, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Tanica Górna, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°57'16" 52.9545 |
Kinh độ | 23°44'2" 23.7339 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,144 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,741 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,009 |
Sân bay gần Tanica Górna, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 79 km 49 ml | |
BQT | Brest Airport | 94 km 58 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 204 km 127 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 213 km 133 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 217 km 135 ml |