Thời gian hiện tại ở Lubejki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Lubejki. Đánh bẩy Lubejki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubejki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubejki, nhiều khách sạn ở Lubejki, dân số ở Lubejki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubejki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:32
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubejki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Lubejki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'3" 53.0176 |
Kinh độ | 23°5'34" 23.0929 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,299 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,887 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,035 |
Sân bay gần Lubejki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 86 km 54 ml | |
BQT | Brest Airport | 114 km 71 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 216 km 134 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 231 km 143 ml |