Thời gian hiện tại ở Gąsówka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Gąsówka Stara. Đánh bẩy Gąsówka Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsówka Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsówka Stara, nhiều khách sạn ở Gąsówka Stara, dân số ở Gąsówka Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsówka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:57
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsówka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Gąsówka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'35" 52.9431 |
Kinh độ | 22°51'31" 22.8586 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,307 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,888 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,112 |
Sân bay gần Gąsówka Stara, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 102 km 63 ml | |
BQT | Brest Airport | 115 km 72 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 191 km 118 ml | |
RDO | Radom Airport | 206 km 128 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 228 km 142 ml |