Thời gian hiện tại ở Grochy Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Grochy Stare. Đánh bẩy Grochy Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grochy Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grochy Stare, nhiều khách sạn ở Grochy Stare, dân số ở Grochy Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grochy Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:10
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grochy Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Grochy Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'8" 52.9355 |
Kinh độ | 22°51'27" 22.8574 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,278 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,887 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,675 |
Sân bay gần Grochy Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 103 km 64 ml | |
BQT | Brest Airport | 115 km 71 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 190 km 118 ml | |
RDO | Radom Airport | 205 km 128 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 229 km 142 ml |