Thời gian hiện tại ở Bagińskie Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bielski, Województwo Podlaskie – Bagińskie Stare. Đánh bẩy Bagińskie Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagińskie Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagińskie Stare, nhiều khách sạn ở Bagińskie Stare, dân số ở Bagińskie Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bagińskie Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:14
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagińskie Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Bagińskie Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°49'39" 52.8274 |
Kinh độ | 22°56'50" 22.9471 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,047 |
Về Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 55,427 |
Tính số lượt xem | 7,778 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,326 |
Sân bay gần Bagińskie Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 101 km 63 ml | |
GNA | Grodno Airport | 109 km 68 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 178 km 111 ml | |
RDO | Radom Airport | 199 km 124 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 149 ml |